Tu hạnh đầu-đà thời đức Phật Thích Ca Mâu Ni

Hạnh đầu-đà là một trong những lối tu hành khắc khổ và nghiêm ngặt nhất trong đạo Phật, được tuân thủ bởi các vị tăng ni nhằm rèn luyện bản thân, giảm thiểu tham ái và đạt được sự giải thoát. Trong thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, hạnh đầu-đà đã được Đức Phật khuyến khích và nhiều vị đệ tử của Ngài đã thực hành theo lối tu này.

Định nghĩa và ý nghĩa của hạnh đầu-đà

Hạnh đầu-đà (tiếng Pali: Dhutanga) có nghĩa là “những hành động khổ hạnh” hoặc “những hành động làm tăng trưởng đạo lực”. Đây là những hành động và lối sống nhằm tẩy rửa tâm hồn, đoạn trừ tham ái, sân hận và si mê. Mục tiêu của hạnh đầu-đà là giúp các vị tu sĩ rèn luyện sự kiên nhẫn, lòng từ bi và tinh tấn trong việc tu tập.

Pháp tu hành hạnh đầu-đà
Pháp tu hành hạnh đầu-đà

13 hạnh đầu-đà chính

Có 13 hạnh đầu-đà được Đức Phật hướng dẫn hành trì, duyền dạy, bao gồm:

  1. Mặc y phấn tảo (Pamsukulikanga): Chỉ mặc y áo làm từ vải rách nhặt được từ đống rác hoặc nơi công cộng.
  2. Tam y (Tecivarikanga): Chỉ sử dụng ba chiếc y (y Tăng-già-lê, y Sanghati và y An-ta-vát).
  3. Nhất tọa thực (Ekasanikanga): Chỉ ăn một lần trong ngày và chỉ ăn trong một lần duy nhất, ăn buổi sáng, không ăn buổi chiều và tối.
  4. Túc hành khất thực (Pindapatikanga): Đi bộ khất thực, không nhận thực phẩm từ nhà bếp chùa. 
  5. Hạnh Khất Thực Từng Nhà (Sapadanikanga): Pháp tu này yêu cầu người tu khất thực từng nhà một, không bỏ qua nhà nào, bất kể giàu nghèo. Điều này giúp rèn luyện sự bình đẳng và lòng từ bi đối với tất cả mọi người.
  6. Hạnh Ăn Bằng Bát (Pattapindika): Người tu chỉ ăn những thức ăn được nhận từ bát khất thực, không nhận thêm đồ ăn ngoài bữa ăn. Điều này giúp duy trì sự khiêm tốn và tránh xa sự ham muốn.
  7. Không cất giữ thực phẩm (Sappurisa-dana): Không cất giữ thực phẩm, chỉ ăn những gì nhận được trong ngày, không tích trữ cho ngày sau..
  8. Thường ngồi (Nesajjikanga): Không nằm, chỉ ngồi để tu tập và ngủ trong tư thế ngồi.
  9. Thường trú dưới gốc cây (Rukkhamulikanga): Sống dưới gốc cây, không trú ngụ trong nhà hay cốc.
  10. Thường trú nơi nghĩa địa (Susanikanga): Sống và thực hành trong nghĩa địa để rèn luyện tâm không sợ hãi và quán chiếu về vô thường.
  11. Thường ở ngoài trời (Yathasanthatikanga): Sống ngoài trời, không trú ngụ trong nhà hay cốc, kể cả mùa mưa. Không ở cố định một nơi, ở chỗ nào cũng được.
  12. Thường trú trong rừng (Araññikanga): Sống trong rừng, tránh xa sự ồn ào và cám dỗ của thành thị.
  13. Thường thực hành thiền định (Sosānikanga): Chú trọng thực hành thiền định liên tục, không bị gián đoạn.

Lợi ích của lối tu hạnh đầu-đà

Hạnh đầu-đà giúp các vị tăng ni đạt được nhiều lợi ích quan trọng trong việc tu tập:

  • Rèn luyện sự kiên nhẫn: Việc sống trong điều kiện khắc nghiệt giúp các tu sĩ học cách chịu đựng và kiên nhẫn trước mọi hoàn cảnh.
  • Giảm thiểu tham ái: Khi từ bỏ những tiện nghi và thoải mái, các tu sĩ học cách sống giản dị và không bị ràng buộc bởi vật chất.
  • Tăng trưởng định lực: Những điều kiện khổ hạnh giúp các tu sĩ tập trung vào việc thiền định và phát triển định lực.
  • Thanh lọc tâm hồn: Hạnh đầu-đà giúp loại bỏ những tư tưởng xấu, những tham lam, sân hận và si mê trong tâm hồn.

Những tấm gương thực hành hạnh đầu-đà

Trong thời Đức Phật, nhiều vị đệ tử nổi tiếng của Ngài đã thực hành hạnh đầu-đà và đạt được những thành tựu lớn trong việc tu tập. Ví dụ như:

  • Đại Ca Diếp (Mahakassapa): Là một trong những đệ tử lớn của Đức Phật, nổi tiếng với việc thực hành hạnh đầu-đà và sống một cuộc đời khổ hạnh, đơn giản.
  • Tôn giả Anuruddha: Là một trong những vị A-la-hán nổi tiếng, đã thực hành hạnh đầu-đà và đạt được nhiều thành tựu trong thiền định và trí tuệ.

Kết luận

Hạnh đầu-đà là một phần quan trọng của con đường tu tập trong đạo Phật, đặc biệt trong thời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Việc thực hành những hạnh này không chỉ giúp các tu sĩ rèn luyện bản thân mà còn là một cách để thanh lọc tâm hồn, giảm thiểu tham ái và tiến tới sự giải thoát. Những tấm gương thực hành hạnh đầu-đà trong thời Đức Phật là nguồn cảm hứng lớn cho các thế hệ tu sĩ sau này, khẳng định giá trị và ý nghĩa của lối tu khổ hạnh trong con đường tu tập Phật giáo.

@ATK

About atkvietnam